Nguồn điện
|
100-240 V AC, 50/60 Hz
|
|
Công suất tăng âm
|
60 W
|
|
Công suất/dòng
tiêu thụ
|
106 W (tại ngõ ra), 20 W (theo tiêu chuẩn cULus)
Max. 2 A
|
|
Đáp tuyến tần số
|
50 Hz - 20 kHz (tại 1/8 ngõ ra)
|
|
Độ méo
|
1 % hoặc thấp hơn (1 kHz, tại ngõ ra)
|
|
Ngõ vào
|
INPUT 1, 2: MIC -60 dB(*1)
LINE -20 dB(*1) MIC/LINE (lựa chọn)
2.2 kΩ, cân bằng điên tử, giắc cắm rời (5 chân)
INPUT 3, 4: LINE -20 dB(*1), 10 kΩ, không cân bằng, giắc cắm hoa sen RCA
|
|
Ngõ ra
|
SPEAKER: 4 Ω, 70 V (83 Ω), 100 V (170 Ω), giắc cắm rời (5 chân)
|
|
S/N
|
MIC 1, 2: 50 dB hoặc hơn
LINE 1 - 4: 70 dB hoặc hơn
(A-weighted)
|
|
Chức năng
|
Tần số tùy chỉnh: 5 điểm chọn cho từng ngõ vào ra và ngõ ra
20 Hz - 20 kHz ±15 dB
Q: 0.267 - 69.249
Compressor: lựa chọn BẬT/TĂT cho ngõ vào 1 và 2 (mặc định là TẮT)
Threshold, Ratio, Attack time, Release time, và Gain có chọn độc lập cho từng ngõ vào.
|
|
Điều khiển
|
Chế độ ngẳt tiếng, điều chỉnh âm lượng tổng từ xa, công tắc BẬT/TẮT nguồn, nối đất
|
|
Đèn LED hiển thị
|
Báo nguồn, Báo có tín hiệu, Báo tín hiệu đỉnh và đèn báo bảo vệ
|
|
Network I/F
|
100BASE-TX
|
|
Nhiệt độ hoạt động
|
0 ℃ tới +40 ℃
|
|
Độ ẩm cho phép
|
35 % to 80 %RH (không ngưng tụ)
|
|
Vật liệu
|
Mặt trước: Nhựa PS, màu đen
Vỏ: thép tấm, sơn màu đen
|
|
Kích thước
|
210 (R) × 52.5 (C) × 375 (S) mm
|
|
Khối lượng
|
3.6 kg
|
|
Phụ kiện đi kèm
|
CD (phần mềm cài đặt) x 1, Ggiắc cắm rời loại lớn (5 chân) x 1, Ggiắc cắm rời loại nhỏ (5 chân) x 2, Đai ốc (*2) …6, ốc vít M3 x 10 (*2) x 6, dây nguồn 2 m x 1
|
|
Phụ Kiện tùy chọn
|
Tai gắn tủ 1/2U: MB-15B-BK (sử dụng khi gắn 1 bộ A-5006 lên tủ Rack) (*2)
Tai găn tủ: MB-15B-J (sử dụng khi gắn 2 bộ A-5006 lên tủ Rack) (*2)
Thanh đỡ thiết bị: YA-706
|
|
Nguồn điện
|
220 V - 240 V AC, 50/60 Hz
|
Công suất ra
|
240 W × 2 kênh (100 V, 42 Ω, ngõ ra công suất)
|
Công suất tiêu thụ
|
100 W (Theo tiêu chuẩn IEC60065), 570 W (tại công suất ngõ ra, cả hai kênh)
|
Tăng âm
|
Class D, Ngõ ra với biến áp cách ly
|
Đáp tuyến tần số
|
50 Hz - 20 kHz, ±3 dB (tại 1/3 công suất, từ ngõ vào tăng âm)
|
Độ méo
|
1 % hoặc thấp hơn (tại 1 kHz, 1/3 công suất ngõ ra)
|
Ngõ vào
|
MIC 1: -50 dB (*1) (24 V bật nguồn phantom)/-60 dB (*1) (tắt nguồn phantom)
600 Ω, cân bằng điện tử, giắc thoại φ6.3 mm (3 chân: cân bằng)
MIC 2 - 4: -66 dB (*1), 200 Ω, cân bằng điện tử, kiểu giắc XLR-3-31 và giắc thoại φ6.3 mm (3 chân: cân bằng) (chỉ sử dụng một loại)
MIC 5 - 6: -60 dB (*1), 600 Ω, cân bằng điện tử, kiểu giắc XLR-3-31 và giắc thoại φ6.3 mm (3 chân: cân bằng) (chỉ sử dụng một loại)
AUX 1: -10 dB (*1), 10 kΩ trộn Mô-nô, không cân bằng, giắc hoa sen RCA (1 cặp)
AUX 2: -20 dB (*1), 10 kΩ trộn Mô-nô, không cân bằng, giắc mini φ3.5 mm (3 chân:stereo)
Ngõ vào tăng âm: 0 dB (*1), 10 kΩ, không cân bằng, giắc hoa sen RCA (1 cho ROOM (Trong nhà) và 1 cho OUTSIDE (Ngoài trời) )
|
Ngõ ra
|
Ngõ ra loa: 2 vùng loa, 100 V (42 Ω), có biến áp cách ly, kiểu ốc vít M4
Ngõ ra ghi âm: 0 dB (*1), 600 Ω mô-nô, không cân bằng, giắc hoa sen RCA (1 cặp)
Ngõ ra hiệu ứng âm thanh: 0 dB (*1), 600 Ω mô-nô, không cân bằng, giắc hoa sen RCA (1 cặp)
Ngõ ra tiền khuếch đại: 0 dB (*1), 600 Ω mô-nô, không cân bằng, giắc hoa sen RCA (1 cho ROOM và 1 cho OUTSIDE)
|
Nguồn Phantom
|
Có nút BẬT/TĂT nguồn Phantom cho MIC 1 và kiểu kết nối XLR-3-31 cho MIC 2 - 6
|
Tỷ lệ S/N
|
60 dB hoặc hơn (Tất cả núm điều chỉnh âm lượng ở mức nhỏ nhất)
|
Điều chỉnh
|
6 núm điều chỉnh âm lượng Micro, 2 núm điều chỉnh âm lượng ngõ vào AUX, 1 công tắc ngõ ra ROOM, 1 núm điều chỉnh âm lượng cho ROOM, 1 công tắc ngõ ra OUTSIDE, 1 núm điều chỉnh âm lượng cho OUTSIDE, 1 điều chỉnh hiệu ứng ( Effect từ 0 % tới 100 %), 1 lựa chọn hiệu ứng (DOME/HALL/PLATE/DELAY), 1 chi hiệu ứng/ thời gian trễ (L/M/S/OFF), 1 ngõ ra Bật/Tắt hiệu ứng, 1 cho hiệu ứng tại MIC 5-6, 1 điều chỉnh bộ lọc thông thấp cho MIC 1-6 (±15 dB, 80 Hz),1 điều chỉnh bộ lọc thông trungp cho MIC 1-6 1 (±15 dB, 2.5 kHz) , 1 điều chỉnh bộ lọc thông cao cho MIC 1-6 (±15 dB, 12 kHz), 1 phím cài đặt sẵn cho loa ngõ ra (TC-631M, TC-651M) cho khu vực OUTSIDE, 1 phím cài đặt sẵn cho loa ngõ ra (BS-1030B, BS-1030W) cho khu vực ROOM, 1 công tắc nguồn, 1 công tắc nguồn Phantom cho MIC 1, 1 công tắc nguồn Phantom cho MIC 2 - 6 (XLR-3-31)
|
Đèn LED hiển thị
|
Trạng thái ngủ động: SLEEP
Đo lường âm lượng ngõ ra (2 điểm, -20 dB và 0 dB) cho ROOM và OUTSIDE
Đèn báo bảo vệ tăng âm cho ROOM và OUTSIDE
Đèn báo ngõ ra cho ROOM và OUTSIDE
Đèn báo hiệu ứng (EFFECT) cho MIC 1-6
|
Làm mát
|
Gió tự nhiện
|
Nhiệt độ hoạt động
|
0 ℃ tới +40 ℃
|
Độ ẩm cho phép
|
35 % tới 80 %RH (không đọng xương)
|
Kích thước
|
420 (R) × 99.8 (C) × 360.6 (S) mm
|
Phương thức cài đặt
|
Để bàn, hoặc lắp lên tủ Rack với tai gắn MB-25B (thiết bị tùy chọn)
|
Khối lượng
|
6.1 kg
|
Vật liệu
|
Mặt trước: Nhôm, màu đen
Vỏ: Thép không gỉ, sơn màu đen
|
Phụ kiện đi kèm
|
Dây nguồn x 1, miếng dán tiếng Ả rập x 1
|
Phụ kiện tùy chọn
|
Bảng điều chỉnh từ xa: RC-03
Tăng âm công suất :P-2240
Tăng âm đa kênh: DA-250FH
Micro điện động: DM-1300
Micro cài ve áo: EM-410
Loa nén: TC-631M, TC-651M
Loa thông báo chung: BS-1030B, BS-1030W
Tai gắn tủ Rack: MB-25B
Thanh chắn ngang tủ Rack: PF-013B
|