Nguồn điện |
100 - 240 V AC, 50/60 Hz (sử dụng bộ chuyển đổi nguồn AC) |
Công suất tiêu thụ |
60 W hoặc nhỏ hơn |
Hệ thống chuyển đổi tín hiệu âm thanh |
Dồn kênh phân thời gian (TDM), 10 kênh
16-bit PCM, tần số lấy mẫu 32 kHz
|
Ngõ vào MIC |
-54 dB*2, 600 Ω, không cân bằng, giắc Ø 6.3mm (2P) |
Ngõ ra |
LINE: -10 dB*2, 10 kΩ, không cân bằng, giắc Ø 6.3mm (2P)
REC: -10 dB*2, 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA, monaural
Tai nghe: giắc Ø 3.5mm (3P: monaural) |
Ngõ vào/ ra điều chỉnh âm sắc |
-10 dB*2, 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA |
Ngõ vào/ ra cho hệ thống video |
-10 dB*2, 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA |
Số lượng máy chủ tịch / máy đại biểu |
32 máy |
Số lượng bộ điều khiển phụ có thể kết nối |
5 bộ |
Chiều dài cáp tối đa |
50 m (giữa bộ điều khiển trung tâm và các máy chủ tịch / máy đại biểu ở cuối của chuỗi máy )(*3)
1 m (giữa bộ điều khiển trung tâm và bộ điều khiển phụ) (sử dụng cáp được cấp của bộ điều khiển phụ) |
Số lượng tối đa micro được mở |
2 máy chủ tịch, 8 máy đại biểu |
Đầu nối bộ chủ tịch / đại biểu |
Đầu nối RJ45 x 2 |
Đầu nối bộ điều khiển phụ |
Đầu nối RJ45 |
LED hiển thị |
Nguồn, chế độ hội thảo, số lượng micro được mở, tự động tắt micro, bộ giám sát loa của âm lượng các thiết bị hội thảo, kiểm tra kết nối, điều khiển ngoài, khóa cài đặt, trạng thái ghi âm, trạng thái truy cập USB, trạng thái bộ nhớ USB, trạng thái của bộ nhớ trong, cảnh báo dung lượng bộ nhớ USB còn trống, cảnh báo dung lượng bộ nhớ trong còn trống, LINK/ACT, 10 BASE-T/100BASE-TX. |
Phím chức năng |
Phím lựa chọn chế độ hội thảo: Tiêu chuẩn/Override/kích hoạt bằng giọng nói/chỉ máy chủ tịch nói
Cần gạt cài đặt số lượng micro được mở: 1/2/8
Phím cài đặt tự động tắt micro: Bật/Tắt
Phím cài đặt bộ giám sát loa của âm lượng các thiết bị hội thảo: - , +
Phím khóa cài đặt: ON/OFF
Phím cài đặt âm lượng của tai nghe: - , + |
Phím hoạt động |
Kiểm tra kết nối, bắt đầu ghi âm , dừng ghi âm |
Cổng ghi âm |
USB-A |
Chức năng ghi âm |
Ghi âm có thể thông qua bộ nhớ của USB (*4) hoặc bộ nhớ trong
Định dạng ghi âm: MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3), monaural
Tần số lấy mẫu: 32 kHz, Bit rate: 128 kbps |
Mạng I/F |
10BASE-T / 100BASE-TX (Automatic-Negotiation) |
Giao thức mạng |
TCP, HTTP, DHCP, ARP, (APIPA), UDP (mDNS) |
Đầu nối mạng |
Cầu đấu RJ45 |
Nhiệt độ hoạt động |
0 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm hoạt động |
90 %RH hoặc nhỏ hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu |
Mặt trước: Thép tấm được xử lý bề mặt, sơn màu đen, độ bóng 30% |
Khối lượng |
2.2 kg |
Phụ kiện |
Bộ chuyển đổi AC (chiều dài cáp: 1.8 m cáp DC, và 2 m cáp AC có thể tháo rời) x 1 |
Lựa chọn khác |
Giá đỡ gắn lên tủ rac: MB-TS920 |